Có 2 kết quả:

身体力行 shēn tǐ lì xíng ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ身體力行 shēn tǐ lì xíng ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to practice what one preaches (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to practice what one preaches (idiom)

Bình luận 0