Có 2 kết quả:
身体力行 shēn tǐ lì xíng ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ • 身體力行 shēn tǐ lì xíng ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
shēn tǐ lì xíng ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to practice what one preaches (idiom)
Bình luận 0
shēn tǐ lì xíng ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to practice what one preaches (idiom)
Bình luận 0